Có 2 kết quả:
繪聲繪色 huì shēng huì sè ㄏㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄙㄜˋ • 绘声绘色 huì shēng huì sè ㄏㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄙㄜˋ
huì shēng huì sè ㄏㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vivid and colorful (idiom); true to life
(2) lively and realistic
(2) lively and realistic
Bình luận 0
huì shēng huì sè ㄏㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vivid and colorful (idiom); true to life
(2) lively and realistic
(2) lively and realistic
Bình luận 0